Có 2 kết quả:

割捨 gē shě ㄍㄜ ㄕㄜˇ割舍 gē shě ㄍㄜ ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to part with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to part with

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0